Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 261.364 251.546 246.933 246.210 268.478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 261.364 251.546 246.933 246.210 268.478
4. Giá vốn hàng bán 231.642 211.981 215.107 217.005 228.209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.721 39.565 31.827 29.206 40.269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.550 14.304 18.343 26.923 25.208
7. Chi phí tài chính 1.174 0 5.289 4.335 5.019
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.174 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 172 187 226 240 189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.928 26.028 23.455 22.698 19.726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.997 27.653 21.200 28.856 40.543
12. Thu nhập khác 35.410 158.102 149.519 74.130 34.629
13. Chi phí khác 14.136 112.945 123.134 36.656 19.065
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 21.274 45.157 26.385 37.474 15.564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.271 72.810 47.585 66.329 56.108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.135 13.645 10.265 11.325 9.232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.135 13.645 10.265 11.325 9.255
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.136 59.166 37.320 55.005 46.853
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.136 59.166 37.320 55.005 46.853