1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261,364
|
251,546
|
246,933
|
246,210
|
268,478
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
261,364
|
251,546
|
246,933
|
246,210
|
268,478
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231,642
|
211,981
|
215,107
|
217,005
|
228,209
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,721
|
39,565
|
31,827
|
29,206
|
40,269
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,550
|
14,304
|
18,343
|
26,923
|
25,208
|
7. Chi phí tài chính
|
1,174
|
0
|
5,289
|
4,335
|
5,019
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
172
|
187
|
226
|
240
|
189
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,928
|
26,028
|
23,455
|
22,698
|
19,726
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,997
|
27,653
|
21,200
|
28,856
|
40,543
|
12. Thu nhập khác
|
35,410
|
158,102
|
149,519
|
74,130
|
34,629
|
13. Chi phí khác
|
14,136
|
112,945
|
123,134
|
36,656
|
19,065
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21,274
|
45,157
|
26,385
|
37,474
|
15,564
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42,271
|
72,810
|
47,585
|
66,329
|
56,108
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,135
|
13,645
|
10,265
|
11,325
|
9,232
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,135
|
13,645
|
10,265
|
11,325
|
9,255
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34,136
|
59,166
|
37,320
|
55,005
|
46,853
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34,136
|
59,166
|
37,320
|
55,005
|
46,853
|