I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
298.033
|
407.949
|
342.723
|
246.439
|
308.091
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46.923
|
-207.047
|
-48.456
|
-41.561
|
-17.056
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-96.335
|
-104.421
|
-105.401
|
-93.062
|
-107.293
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.978
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.946
|
-7.700
|
-13.435
|
-4.389
|
-12.106
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.963
|
82.992
|
46.961
|
39.635
|
32.502
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-85.534
|
-100.544
|
-152.224
|
-112.697
|
-142.549
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
84.280
|
71.229
|
70.167
|
34.364
|
61.588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.782
|
-3.269
|
-11.118
|
-5.201
|
-30.047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.928
|
2.410
|
35.484
|
66.640
|
6.618
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-50.000
|
-84.000
|
-168.500
|
-288.873
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.000
|
|
10.000
|
47.000
|
138.242
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.000
|
3.500
|
27.844
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.585
|
9.810
|
16.884
|
13.407
|
25.368
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54.732
|
-37.549
|
-4.906
|
-46.654
|
-148.692
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.000
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78.570
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.414
|
-26.499
|
-10.582
|
-10.582
|
-30.931
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59.984
|
-26.499
|
-10.582
|
-10.582
|
-30.931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
79.028
|
7.181
|
54.680
|
-22.871
|
-118.035
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70.005
|
149.032
|
156.213
|
210.893
|
188.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
149.032
|
156.213
|
210.893
|
188.022
|
69.987
|