DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,04 | -4,21 | 1,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,20 | -9,42 | 2,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,13 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,23 | 3,34 | 3,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 235,45 | 212,90 | 275,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,50 | -9,58 | 29,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,92 | -1,04 | 9,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,20 | -5,49 | 5,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,01 | 171,69 | 52,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -581,11 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 288,63 | 359,43 | 248,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 222,36 | 193,55 | 141,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,88 | 63,05 | 53,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 585,42 | 645,87 | 455,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 429,77 | 418,21 | 434,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,38 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,81 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,23 | 2,34 | 2,01 |