DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.32 | 0.10 | -1.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.57 | 0.21 | -2.20 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.14 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.60 | 3.31 | 3.23 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 280.85 | 236.62 | 235.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.12 | -15.75 | -0.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.92 | -11.25 | 7.92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.09 | 4.25 | 4.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24.19 | 6.43 | 9.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.88 | 77.20 | -581.11 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 265.25 | 305.34 | 288.63 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 219.66 | 179.56 | 222.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 89.40 | 61.17 | 78.88 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 550.12 | 600.91 | 585.42 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 483.80 | 437.58 | 429.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.40 | 1.39 | 1.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.74 | 0.78 | 0.76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.06 | 0.06 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.60 | 2.31 | 2.23 |