DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,82 | 7,23 | 4,25 | 0,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,14 | 1,50 | 1,43 | 0,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,95 | 1,51 | 0,87 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,71 | 3,20 | 3,41 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.297,05 | 2.303,00 | 1.480,24 | 1.007,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 307,64 | -63,43 | -35,73 | -31,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,08 | 3,26 | 1,34 | -0,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,60 | 3,31 | 3,19 | 3,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,28 | 56,66 | 55,60 | 20,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,16 | 79,85 | 80,37 | 0,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,07 | 126,83 | 203,24 | 269,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,75 | 54,76 | 117,24 | 190,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,00 | 49,26 | 78,89 | 67,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,85 | 215,32 | 389,45 | 546,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 257,68 | 525,43 | 501,06 | 429,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,63 | 1,46 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 1,06 | 0,87 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,11 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,71 | 2,20 | 2,41 | 2,23 |