DUPONT
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,78 | 13,25 | 12,52 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 63,80 | 64,74 | 65,47 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,16 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,40 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 266,34 | 291,74 | 311,57 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -9,42 | 9,54 | 6,80 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 81,11 | 80,00 | 80,55 |
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,52 | 80,00 | 80,02 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,56 | 38,08 | 34,29 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,70 | 14,72 | 10,37 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 441,66 | 470,56 | 428,20 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.078,47 | 939,57 | 1.154,17 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,12 | 2,66 | 4,75 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,09 | 2,65 | 4,73 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,25 | 0,25 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,40 | 0,19 |