TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
482,508
|
851,499
|
1,000,420
|
1,162,521
|
1,388,384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,054
|
57,882
|
51,311
|
163,006
|
317,289
|
1. Tiền
|
36,054
|
57,882
|
51,311
|
148,006
|
125,289
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
192,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
201,000
|
480,000
|
860,000
|
899,000
|
954,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
201,000
|
480,000
|
860,000
|
899,000
|
954,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235,683
|
312,314
|
85,280
|
96,199
|
111,448
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61,347
|
90,308
|
64,931
|
61,055
|
89,431
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,601
|
4,013
|
5,443
|
259
|
2,810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
165,000
|
210,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,920
|
12,308
|
19,222
|
39,201
|
23,524
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,185
|
-4,316
|
-4,316
|
-4,316
|
-4,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,771
|
1,303
|
3,829
|
4,316
|
5,647
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,462
|
1,303
|
3,829
|
4,316
|
5,647
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,309
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
611,794
|
564,036
|
555,151
|
540,479
|
509,141
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21
|
21
|
21
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21
|
21
|
21
|
23
|
23
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
452,000
|
411,903
|
391,499
|
356,134
|
374,452
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
450,018
|
411,179
|
390,913
|
355,857
|
374,307
|
- Nguyên giá
|
854,098
|
861,266
|
877,545
|
878,519
|
934,460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-404,080
|
-450,087
|
-486,632
|
-522,662
|
-560,154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,982
|
724
|
586
|
277
|
145
|
- Nguyên giá
|
21,795
|
21,795
|
22,138
|
22,138
|
22,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,813
|
-21,070
|
-21,551
|
-21,861
|
-21,993
|
III. Bất động sản đầu tư
|
92,570
|
85,396
|
78,677
|
77,455
|
71,368
|
- Nguyên giá
|
156,025
|
156,025
|
156,025
|
161,686
|
162,762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,455
|
-70,629
|
-77,348
|
-84,231
|
-91,394
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
580
|
1,804
|
20,768
|
43,074
|
56
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
580
|
1,804
|
20,768
|
43,074
|
56
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
66,622
|
64,912
|
64,185
|
63,792
|
63,242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,642
|
62,949
|
62,223
|
61,830
|
61,437
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,980
|
1,963
|
1,963
|
1,963
|
1,806
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,094,302
|
1,415,534
|
1,555,571
|
1,702,999
|
1,897,525
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,569
|
166,212
|
121,915
|
364,214
|
491,716
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74,013
|
164,413
|
117,581
|
358,404
|
487,307
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,992
|
7,525
|
3,551
|
12,134
|
5,833
|
4. Người mua trả tiền trước
|
541
|
6,861
|
2,835
|
1,298
|
2,162
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,218
|
20,681
|
14,276
|
26,480
|
30,109
|
6. Phải trả người lao động
|
4,138
|
26,642
|
5,310
|
14,486
|
27,796
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
293
|
1,551
|
1,086
|
1,511
|
2,783
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
227
|
209
|
129
|
6
|
865
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31,270
|
47,978
|
33,016
|
220,714
|
325,371
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28,334
|
52,967
|
57,377
|
81,775
|
92,388
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,556
|
1,798
|
4,335
|
5,809
|
4,410
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4,556
|
1,798
|
4,335
|
5,809
|
4,410
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,015,733
|
1,249,323
|
1,433,656
|
1,338,786
|
1,405,809
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,015,733
|
1,249,323
|
1,433,656
|
1,338,786
|
1,405,809
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
579,357
|
579,357
|
1,010,692
|
1,015,692
|
1,020,770
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,499
|
43,499
|
0
|
8,000
|
14,652
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,638
|
8,638
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
384,239
|
617,829
|
422,964
|
315,094
|
370,387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
106,074
|
88,801
|
46,942
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
278,164
|
529,027
|
376,022
|
315,094
|
370,387
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,094,302
|
1,415,534
|
1,555,571
|
1,702,999
|
1,897,525
|