DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 1,20 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,88 | 1,16 | 0,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,32 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,68 | 3,22 | 3,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 777,16 | 488,86 | 517,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,26 | -37,10 | 5,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,67 | 7,02 | 2,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,64 | 1,94 | 1,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,54 | 91,72 | 94,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,23 | 65,40 | 58,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,89 | 131,05 | 113,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,31 | 69,78 | 77,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,01 | 23,07 | 30,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,50 | 230,66 | 230,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 343,26 | 321,11 | 326,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,35 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,90 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,68 | 2,22 | 2,32 |