DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,95 | 1,61 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,88 | 0,98 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,49 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,32 | 3,37 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 517,01 | 801,55 | 1.060,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,76 | 55,04 | 32,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,95 | 3,82 | 1,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,59 | 1,32 | 1,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,64 | 92,94 | 92,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,42 | 80,00 | 61,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,76 | 57,61 | 44,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,84 | 70,42 | 52,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,62 | 33,70 | 30,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,28 | 152,23 | 116,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 326,50 | 297,34 | 206,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,64 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 2,37 | 2,60 |