DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.09 | 3.08 | 4.54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.95 | 7.28 | 8.38 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.26 | 0.33 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.61 | 1.63 | 1.63 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 29.59 | 27.75 | 36.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.42 | -6.23 | 30.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.68 | 28.81 | 30.83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.77 | 10.01 | 11.31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.38 | 90.91 | 93.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.62 | 80.00 | 78.98 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 85.97 | 84.11 | 70.20 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 90.87 | 108.14 | 75.26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 65.74 | 77.66 | 63.27 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 165.73 | 177.92 | 133.65 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 13.60 | 12.76 | 10.86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.34 | 1.31 | 1.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.82 | 0.74 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.49 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.61 | 0.63 | 0.63 |