DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,54 | 3,46 | 3,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,38 | 9,16 | 9,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,23 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,61 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,23 | 25,60 | 27,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,56 | -29,33 | 8,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,83 | 30,74 | 29,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,31 | 12,45 | 13,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,79 | 91,94 | 92,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,98 | 80,00 | 78,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,20 | 90,04 | 97,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,26 | 125,49 | 108,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,27 | 99,46 | 71,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,65 | 190,62 | 184,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,86 | 12,16 | 15,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,29 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,71 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,61 | 0,58 |