DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,36 | 9,63 | 9,45 | 6,97 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,09 | 21,69 | 32,71 | 29,08 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,37 | 0,27 | 0,23 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,21 | 1,06 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.008,16 | 982,21 | 701,19 | 601,32 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 21,29 | -2,57 | -28,61 | -14,24 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,34 | 13,51 | 17,07 | 17,87 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 20,67 | 23,21 | 34,87 | 30,97 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,91 | 97,83 | 97,71 | 97,54 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,25 | 95,53 | 95,98 | 96,26 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,27 | 49,29 | 44,27 | 40,60 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 61,81 | 68,67 | 109,33 | 70,44 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,49 | 1,67 | 3,81 | 3,21 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 728,98 | 351,62 | 353,40 | 353,49 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.497,05 | 391,71 | 458,81 | 428,42 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,90 | 1,71 | 3,08 | 3,78 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,59 | 1,41 | 2,31 | 3,16 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,65 | 0,74 | 0,77 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,26 | 0,10 | 0,07 |