DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,34 | 0,61 | 7,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,74 | 2,85 | 3,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,12 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,82 | 2,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 197,26 | 71,29 | 675,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,97 | -63,86 | 847,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,60 | 33,63 | 24,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,61 | 5,49 | 4,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,51 | 94,52 | 96,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,95 | 54,92 | 77,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,64 | 180,08 | 73,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 188,77 | 663,19 | 58,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,74 | 213,37 | 74,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,37 | 653,63 | 124,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 233,51 | 235,55 | 244,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 1,86 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,77 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,82 | 1,97 |