Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 16,75 | 17,00 | 16,54 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 12,30 | 12,45 | 12,05 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0,96 | 1,04 | 1,04 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,25 | 0,31 | 0,19 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 65,01 | 61,73 | 57,06 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 16,75 | 17,00 | 16,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 4,70 | 0,74 | 4,88 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 6,98 | -4,35 | -3,06 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4,15 | 0,52 | 4,30 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | -0,28 | 0,24 | 0,17 |
ROE (%) | % | -2,27 | 1,96 | 1,38 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | -49,80 | 47,77 | 42,37 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 88,57 | 84,29 | 78,34 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |