Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 19,02 | 17,27 | 16,75 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 14,08 | 12,92 | 12,30 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,00 | 0,89 | 0,96 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1,42 | 1,39 | 0,82 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66,89 | 62,82 | 65,01 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 19,02 | 17,27 | 16,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 12,55 | 13,73 | 5,59 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 13,39 | 6,81 | 9,27 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 13,22 | 14,91 | 3,64 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,69 | 0,85 | 0,24 |
ROE (%) | % | 4,87 | 6,56 | 1,94 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 45,74 | 50,84 | 29,58 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 90,38 | 84,00 | 88,57 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |