DUPONT
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,14 | -0,02 | -0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,76 | -11,28 | -103,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,16 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,75 | 0,38 | 0,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,56 | -94,39 | -92,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,06 | 3,66 | 3,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,76 | -11,28 | -103,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 700,43 | 10.107,99 | 131.008,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 439,88 | 8.038,79 | 103.358,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 628,29 | 2.617,24 | 33.723,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.141,00 | 17.862,41 | 231.340,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,72 | 36,67 | 36,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,98 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,72 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,16 | 0,16 |