DUPONT
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24.99 | 24.57 | 23.09 | 23.69 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16.21 | 16.60 | 15.53 | 16.38 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.31 | 0.32 | 0.32 | 0.31 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.92 | 4.66 | 4.69 | 4.64 |
管理有効性
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 5,577.33 | 6,034.49 | 6,673.43 | 7,800.43 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 9.79 | 8.20 | 10.59 | 16.89 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.88 | 14.94 | 13.93 | 14.03 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 20.08 | 21.09 | 20.36 | 21.13 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.25 | 97.81 | 95.76 | 95.34 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.36 | 80.44 | 79.65 | 81.35 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 240.11 | 224.33 | 191.45 | 227.10 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 36.09 | 31.22 | 29.93 | 17.61 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 11.33 | 18.48 | 15.12 | 13.14 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 593.64 | 539.54 | 476.24 | 557.64 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | 7,498.52 | 7,077.30 | 5,646.25 | 7,773.83 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 5.77 | 4.84 | 2.84 | 2.88 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 5.15 | 4.30 | 2.44 | 2.59 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.49 | 0.53 | 0.59 | 0.52 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.01 | 3.76 | 3.79 | 3.74 |