DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,88 | 6,04 | 6,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,17 | 15,86 | 18,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,81 | 4,69 | 4,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.937,14 | 1.976,98 | 2.063,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,07 | 2,06 | 4,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,59 | 14,97 | 13,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,06 | 20,43 | 23,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,25 | 95,07 | 94,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,88 | 81,69 | 81,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 238,97 | 258,48 | 242,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,25 | 22,28 | 20,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,71 | 11,84 | 13,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 505,16 | 539,00 | 553,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.077,51 | 7.692,87 | 8.405,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,94 | 2,93 | 3,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,62 | 2,62 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,52 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,91 | 3,78 | 3,72 |