DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.94 | 6.81 | 5.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18.20 | 20.72 | 16.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.07 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.62 | 4.46 | 4.71 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,063.93 | 1,941.17 | 2,129.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.40 | -5.95 | 9.70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.68 | 16.50 | 13.66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23.60 | 27.39 | 21.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.85 | 93.93 | 91.65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.31 | 80.55 | 79.72 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 242.24 | 258.81 | 268.52 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 20.98 | 19.25 | 17.88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 13.26 | 13.54 | 12.36 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 553.94 | 615.67 | 609.55 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 8,405.94 | 8,522.83 | 8,670.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.04 | 2.86 | 2.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.74 | 2.61 | 2.35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.50 | 0.49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.72 | 3.56 | 3.81 |