DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.76 | 22.45 | 23.61 | 13.78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.94 | 5.18 | 5.39 | 4.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.70 | 2.20 | 1.99 | 1.44 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.67 | 1.97 | 2.20 | 2.00 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,793.36 | 1,812.37 | 1,900.05 | 1,177.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.60 | 1.06 | 4.84 | -38.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.58 | 22.69 | 25.68 | 29.70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.98 | 6.52 | 7.03 | 6.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.81 | 99.33 | 96.62 | 93.15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 79.45 | 78.90 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 52.72 | 6.60 | 53.56 | 25.57 |
Thời gian tồn kho | Date | 40.53 | 136.15 | 83.41 | 168.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 37.11 | 38.65 | 51.65 | 92.93 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 96.28 | 126.83 | 145.74 | 192.77 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 206.30 | 224.01 | 250.64 | 242.09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.77 | 1.55 | 1.49 | 1.64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.13 | 0.22 | 0.84 | 0.59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.29 | 0.24 | 0.20 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.67 | 0.97 | 1.20 | 1.00 |