DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,14 | 3,05 | 4,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,57 | 3,99 | 5,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,38 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,00 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 224,97 | 312,72 | 324,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,94 | 39,01 | 3,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,37 | 35,65 | 20,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,33 | 6,03 | 7,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,95 | 86,71 | 91,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 76,31 | 79,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,75 | 24,07 | 30,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 163,08 | 178,47 | 108,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,88 | 98,22 | 36,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 249,61 | 181,44 | 148,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 226,64 | 242,09 | 262,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,64 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,59 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,00 | 0,70 |