DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,46 | 3,14 | 3,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,45 | 5,57 | 3,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,27 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 2,06 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 356,74 | 224,97 | 312,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,10 | -36,94 | 39,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,69 | 29,37 | 35,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,84 | 7,33 | 6,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,29 | 94,95 | 86,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,09 | 80,00 | 76,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,54 | 67,75 | 24,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,86 | 163,08 | 178,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,83 | 65,88 | 98,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,12 | 249,61 | 181,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,25 | 226,64 | 242,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,58 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,86 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 1,06 | 1,00 |