DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 4,19 | 4,77 | 6,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,28 | 2,43 | 2,82 | 4,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 1,46 | 1,41 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,18 | 1,20 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 61,81 | 93,26 | 92,81 | 92,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,29 | 50,89 | -0,48 | -0,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,90 | 30,21 | 33,01 | 35,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,19 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,27 | 79,35 | 79,02 | 78,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,05 | 73,26 | 72,44 | 64,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,98 | 49,26 | 45,90 | 54,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,90 | 27,99 | 25,42 | 41,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 282,33 | 200,08 | 219,42 | 250,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,78 | 41,47 | 45,05 | 48,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,34 | 5,30 | 5,19 | 4,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,62 | 4,41 | 4,47 | 3,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,20 | 0,15 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,20 | 0,25 |