DUPONT
| Đơn vị | 2024 | |
|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,19 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -191,53 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2024 | |
|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | -0,73 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -119,27 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 457,17 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -656,87 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,16 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2024 | |
|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -38.378,74 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 7,14 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,57 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -56.034,23 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2024 | |
|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,10 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 |