DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,76 | 0,07 | 4,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,62 | 0,29 | 1,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,19 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,25 | 4,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,16 | 18,72 | 166,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,04 | -49,62 | 790,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,50 | 22,08 | 13,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,42 | 0,36 | 2,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,90 | 100,00 | 99,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,76 | 80,00 | 79,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,77 | 169,16 | 53,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,59 | 212,40 | 92,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,58 | 87,69 | 159,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,01 | 342,98 | 170,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,61 | 50,61 | 48,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,36 | 3,56 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 1,90 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,25 | 3,41 |