Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63.327 110.673 77.967 68.188 72.178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.540 14.278 15.668 8.474 10.748
1. Tiền 15.540 11.278 4.668 5.474 10.748
2. Các khoản tương đương tiền 0 3.000 11.000 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1.800 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.800 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.238 56.786 36.767 33.237 22.707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.968 48.924 34.010 25.590 23.221
2. Trả trước cho người bán 368 6.395 0 6.439 43
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 2.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.953 2.876 2.616 2.737 995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.051 -1.408 -1.859 -1.529 -1.552
IV. Tổng hàng tồn kho 22.773 36.159 24.873 25.917 38.158
1. Hàng tồn kho 24.319 39.278 28.131 29.896 40.624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.546 -3.119 -3.258 -3.979 -2.466
V. Tài sản ngắn hạn khác 776 1.650 658 559 564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 773 905 658 559 564
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 744 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.265 31.494 30.929 29.698 29.133
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.820 14.820 14.820 14.820 14.896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.820 14.820 14.820 14.820 14.896
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.888 3.008 3.003 2.225 1.478
1. Tài sản cố định hữu hình 3.888 3.008 3.003 2.225 1.478
- Nguyên giá 6.746 6.742 7.569 7.605 7.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.857 -3.734 -4.566 -5.380 -6.166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28 28 28 28 28
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28 28 28 28 28
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.329 3.329 3.329 3.329 3.329
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.329 3.329 3.329 3.329 3.329
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.199 10.309 9.749 9.296 9.402
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.199 10.309 9.749 9.296 9.402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96.592 142.167 108.896 97.886 101.311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25.626 68.103 31.998 19.352 21.609
I. Nợ ngắn hạn 25.626 68.103 31.998 19.352 21.609
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.999 41.410 12.316 6.923 13.355
4. Người mua trả tiền trước 1.134 9.245 743 374 291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 960 2.292 3.588 3.661 2.498
6. Phải trả người lao động 2.600 3.266 4.640 300 684
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.272 3.532 4.365 1.867 261
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.273 4.686 2.285 1.611 710
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.388 3.673 4.061 4.616 3.810
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70.966 74.064 76.898 78.535 79.702
I. Vốn chủ sở hữu 70.966 74.064 76.898 78.535 79.702
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44.050 44.050 44.050 44.050 44.050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 59 59
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -200 -200 -200 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.731 25.390 28.202 28.202 29.580
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.385 4.824 4.846 6.223 6.013
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 22 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.385 4.824 4.846 6.201 6.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96.592 142.167 108.896 97.886 101.311