TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,327
|
110,673
|
77,967
|
68,188
|
72,178
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,540
|
14,278
|
15,668
|
8,474
|
10,748
|
1. Tiền
|
15,540
|
11,278
|
4,668
|
5,474
|
10,748
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,000
|
11,000
|
3,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,800
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,800
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,238
|
56,786
|
36,767
|
33,237
|
22,707
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21,968
|
48,924
|
34,010
|
25,590
|
23,221
|
2. Trả trước cho người bán
|
368
|
6,395
|
0
|
6,439
|
43
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,953
|
2,876
|
2,616
|
2,737
|
995
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,051
|
-1,408
|
-1,859
|
-1,529
|
-1,552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,773
|
36,159
|
24,873
|
25,917
|
38,158
|
1. Hàng tồn kho
|
24,319
|
39,278
|
28,131
|
29,896
|
40,624
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,546
|
-3,119
|
-3,258
|
-3,979
|
-2,466
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
776
|
1,650
|
658
|
559
|
564
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
773
|
905
|
658
|
559
|
564
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
744
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,265
|
31,494
|
30,929
|
29,698
|
29,133
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,896
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,888
|
3,008
|
3,003
|
2,225
|
1,478
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,888
|
3,008
|
3,003
|
2,225
|
1,478
|
- Nguyên giá
|
6,746
|
6,742
|
7,569
|
7,605
|
7,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,857
|
-3,734
|
-4,566
|
-5,380
|
-6,166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,199
|
10,309
|
9,749
|
9,296
|
9,402
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,199
|
10,309
|
9,749
|
9,296
|
9,402
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
96,592
|
142,167
|
108,896
|
97,886
|
101,311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25,626
|
68,103
|
31,998
|
19,352
|
21,609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,626
|
68,103
|
31,998
|
19,352
|
21,609
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,999
|
41,410
|
12,316
|
6,923
|
13,355
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,134
|
9,245
|
743
|
374
|
291
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
960
|
2,292
|
3,588
|
3,661
|
2,498
|
6. Phải trả người lao động
|
2,600
|
3,266
|
4,640
|
300
|
684
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,272
|
3,532
|
4,365
|
1,867
|
261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,273
|
4,686
|
2,285
|
1,611
|
710
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,388
|
3,673
|
4,061
|
4,616
|
3,810
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70,966
|
74,064
|
76,898
|
78,535
|
79,702
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70,966
|
74,064
|
76,898
|
78,535
|
79,702
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
59
|
59
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-200
|
-200
|
-200
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,731
|
25,390
|
28,202
|
28,202
|
29,580
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,385
|
4,824
|
4,846
|
6,223
|
6,013
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
22
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,385
|
4,824
|
4,846
|
6,201
|
6,013
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
96,592
|
142,167
|
108,896
|
97,886
|
101,311
|