TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,615
|
198,222
|
149,632
|
72,079
|
70,356
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,777
|
1,947
|
6,294
|
10,751
|
2,826
|
1. Tiền
|
1,777
|
1,947
|
6,294
|
10,751
|
2,826
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,124
|
88,804
|
83,844
|
22,707
|
34,701
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,048
|
88,854
|
84,793
|
23,221
|
33,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
346
|
129
|
12
|
43
|
78
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,158
|
1,350
|
568
|
995
|
3,112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,529
|
-1,529
|
-1,529
|
-1,552
|
-1,552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,369
|
105,986
|
58,201
|
38,097
|
31,484
|
1. Hàng tồn kho
|
41,348
|
109,965
|
62,180
|
40,563
|
33,950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,979
|
-3,979
|
-3,979
|
-2,466
|
-2,466
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,346
|
1,486
|
1,293
|
524
|
1,345
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
987
|
561
|
504
|
524
|
458
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71
|
0
|
0
|
0
|
61
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,288
|
925
|
789
|
0
|
827
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,161
|
30,034
|
29,542
|
29,133
|
29,148
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,820
|
14,901
|
14,896
|
14,896
|
14,896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14,820
|
14,901
|
14,896
|
14,896
|
14,896
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,225
|
1,872
|
1,673
|
1,478
|
1,478
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,225
|
1,872
|
1,673
|
1,478
|
1,478
|
- Nguyên giá
|
7,605
|
7,644
|
7,644
|
7,644
|
7,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,380
|
-5,772
|
-5,971
|
-6,166
|
-6,166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28
|
28
|
28
|
28
|
43
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28
|
28
|
28
|
28
|
43
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,759
|
9,904
|
9,616
|
9,402
|
9,402
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,759
|
9,904
|
9,616
|
9,402
|
9,402
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93,777
|
228,257
|
179,174
|
101,212
|
99,505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,430
|
152,439
|
97,915
|
21,467
|
19,749
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,430
|
152,439
|
97,915
|
21,467
|
19,749
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
50,000
|
3,000
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,596
|
89,129
|
74,563
|
13,353
|
14,017
|
4. Người mua trả tiền trước
|
310
|
616
|
1,308
|
291
|
1,921
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1,147
|
1,553
|
2,341
|
13
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
849
|
4,250
|
650
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
833
|
2,445
|
1,586
|
285
|
261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
549
|
3,795
|
7,637
|
710
|
114
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,141
|
4,458
|
4,018
|
3,836
|
3,424
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77,347
|
75,818
|
81,260
|
79,745
|
79,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77,347
|
75,818
|
81,260
|
79,745
|
79,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
59
|
59
|
59
|
59
|
59
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,202
|
29,580
|
29,580
|
29,580
|
29,580
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,035
|
2,129
|
7,571
|
6,056
|
6,067
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,013
|
2,129
|
7,571
|
6,056
|
6,067
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93,777
|
228,257
|
179,174
|
101,212
|
99,505
|