Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 226.974 195.991 39.890 18.875 166.938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.919 0 2.733 156 175
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 224.055 195.991 37.157 18.719 166.763
4. Giá vốn hàng bán 199.023 171.155 25.079 14.585 144.568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.033 24.836 12.078 4.133 22.195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73 86 4.481 174 110
7. Chi phí tài chính 648 522 92 0 48
-Trong đó: Chi phí lãi vay 398 404 2 0 31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.801 13.474 7.876 1.939 13.556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.559 4.161 7.340 2.313 4.719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.098 6.764 1.251 55 3.982
12. Thu nhập khác 746 231 1.107 225 2
13. Chi phí khác 494 157 716 213 64
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 252 75 390 12 -62
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.350 6.839 1.641 67 3.920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 903 1.397 1.038 13 804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 903 1.397 1.038 13 804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.448 5.442 603 53 3.116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.448 5.442 603 53 3.116