1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.962
|
226.974
|
195.991
|
39.890
|
18.875
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2.919
|
0
|
2.733
|
156
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.962
|
224.055
|
195.991
|
37.157
|
18.719
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.908
|
199.023
|
171.155
|
25.079
|
14.585
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.054
|
25.033
|
24.836
|
12.078
|
4.133
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
135
|
73
|
86
|
4.481
|
174
|
7. Chi phí tài chính
|
|
648
|
522
|
92
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
398
|
404
|
2
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.536
|
13.801
|
13.474
|
7.876
|
1.939
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
928
|
5.559
|
4.161
|
7.340
|
2.313
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.275
|
5.098
|
6.764
|
1.251
|
55
|
12. Thu nhập khác
|
138
|
746
|
231
|
1.107
|
225
|
13. Chi phí khác
|
51
|
494
|
157
|
716
|
213
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
87
|
252
|
75
|
390
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.188
|
5.350
|
6.839
|
1.641
|
67
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
903
|
1.397
|
1.038
|
13
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
903
|
1.397
|
1.038
|
13
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.188
|
4.448
|
5.442
|
603
|
53
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.188
|
4.448
|
5.442
|
603
|
53
|