DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,94 | 0,00 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,85 | 0,04 | 3,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,13 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,74 | 22,97 | 41,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19.294,46 | -76,50 | 79,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,07 | 12,95 | 8,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,34 | 2,50 | 3,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 2,04 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,14 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,92 | 210,70 | 88,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,29 | 86,96 | 65,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,75 | 54,21 | 45,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,19 | 323,78 | 161,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,07 | -8,37 | -33,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 0,91 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,68 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,89 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,14 | 0,16 |