Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 21,99 20,80 24,12
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 11,71 10,75 11,57

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,60 97,06 96,82
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,51 1,57 1,50
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,41 0,27 0,21
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67,21 63,27 62,88
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 21,99 20,80 24,12

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tăng trưởng tài sản % 2,80 12,89 2,47
Tăng trưởng tín dụng % 5,83 6,27 1,83
Tăng trưởng huy động vốn % 9,57 -4,92

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 1,03 0,82 0,77
ROA (%) % 0,35 0,37 1,05
ROE (%) % 3,00 3,49 9,05
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 62,95 59,70 83,25

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 126,23 122,43 131,12
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 42,97 54,29 58,61
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 4,19 5,27 6,16