Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2022 2023 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 22,70 20,92 20,80
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 11,34 11,39 10,75

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94,65 94,31 97,06
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,58 1,66 1,57
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,83 0,72 1,15
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65,47 66,43 63,27
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 22,70 20,92 20,80

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tăng trưởng tài sản % 9,34 14,99 22,39
Tăng trưởng tín dụng % 20,44 16,66 16,57
Tăng trưởng huy động vốn % 5,25 25,35 16,21

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2022 2023 2024
NIM % 3,32 3,05 3,51
ROA (%) % 1,75 1,38 1,48
ROE (%) % 15,45 12,14 13,76
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 64,76 61,51 64,81

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 131,14 122,05 122,43
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 51,86 41,91 54,29
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 3,45 5,77 5,27