DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,86 | 2,34 | 1,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,53 | 8,72 | 6,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,22 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,24 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 610,42 | 661,85 | 705,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,29 | 8,43 | 6,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,39 | 15,44 | 16,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,46 | 12,29 | 10,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,30 | 97,02 | 92,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,30 | 73,10 | 71,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,11 | 73,26 | 61,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,34 | 9,66 | 6,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,79 | 17,75 | 21,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 181,99 | 160,74 | 145,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 753,78 | 597,15 | 598,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,63 | 2,05 | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 1,92 | 2,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,62 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,29 | 0,26 |