DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | 0,39 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,75 | 5,52 | 1,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,53 | 16,11 | 9,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 132,02 | -47,22 | -38,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,10 | 0,95 | 0,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,43 | 7,82 | 3,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,57 | 89,17 | 55,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,83 | 79,16 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 149,46 | 785,47 | 1.387,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,00 | 11,49 | 39,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,20 | 847,82 | 1.396,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,09 | 140,45 | 140,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,10 | 16,19 | 13,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,05 | 16,12 | 13,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,36 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,05 |