DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.03 | 0.10 | 0.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.49 | 0.75 | 5.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.13 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.06 | 1.04 | 1.04 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 13.16 | 30.53 | 16.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39.02 | 132.02 | -47.22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.07 | 1.10 | 0.95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.43 | 7.82 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66.57 | 89.17 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.56 | 78.83 | 79.16 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 395.95 | 149.46 | 785.47 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 21.02 | 6.00 | 11.49 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 408.27 | 161.20 | 847.82 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 44.86 | 45.09 | 140.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.20 | 6.10 | 16.19 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 4.17 | 6.05 | 16.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.75 | 0.77 | 0.36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.06 | 0.04 | 0.04 |