DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 4,62 | 5,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,33 | 32,66 | 37,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,36 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 115,94 | 100,68 | 106,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,93 | -13,16 | 5,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,38 | 47,61 | 47,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,39 | 41,52 | 48,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,96 | 98,47 | 98,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,89 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,99 | 81,59 | 90,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,94 | 13,22 | 12,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,44 | 33,06 | 28,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,60 | 513,58 | 480,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 261,39 | 350,61 | 367,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 2,62 | 2,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,34 | 2,59 | 2,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,66 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,36 | 1,28 |