DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.79 | 3.74 | 3.47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36.41 | 27.41 | 20.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.06 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.11 | 2.23 | 2.33 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 115.79 | 93.55 | 115.94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42.55 | -19.21 | 23.93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.72 | 39.99 | 29.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43.39 | 35.10 | 26.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.91 | 97.76 | 96.96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.69 | 79.88 | 79.45 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 43.74 | 131.03 | 68.99 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.09 | 12.41 | 7.94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 27.11 | 19.94 | 67.44 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 388.35 | 484.58 | 352.60 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 330.53 | 297.89 | 261.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.04 | 2.50 | 2.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.00 | 2.46 | 2.34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.68 | 0.67 | 0.72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.11 | 1.23 | 1.33 |