DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.93 | 1.74 | 0.22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18.80 | 38.30 | 4.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.51 | 1.43 | 1.77 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71.71 | 68.97 | 44.50 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -28.86 | -3.34 | -23.12 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 14.06 | 14.82 | 11.95 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1.14 | 0.39 | 0.98 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.12 | 0.08 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.29 | 0.82 | 8.85 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0.00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -779.77 | -167.08 | -38.51 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 1.10 | 0.08 | 0.11 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.51 | 0.43 | 0.77 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 | 0.05 | 0.23 | 0.39 |