DUPONT
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,88 | 1,37 | 5,10 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,60 | 23,36 | 48,81 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,35 | 2,05 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 82,91 | 76,98 | 72,64 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -25,94 | -35,99 | -6,05 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8,45 | 9,83 | 8,71 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,75 | 0,10 | 0,30 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,16 | ||
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1,65 | 0,36 | 0,34 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | 0,00 | ||
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | ||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -90,84 | -298,83 | -236,93 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,06 | 0,01 | 0,04 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,35 | 1,05 | 1,37 |
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,74 | 0,71 | 0,73 |