DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 4,42 | -2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,32 | 26,80 | -24,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,08 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,48 | 125,67 | 87,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,54 | 3,45 | -30,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,96 | 16,81 | -1,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,83 | 34,80 | -11,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,03 | 80,91 | 202,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 13,41 | 95,19 | 104,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,83 | 69,39 | 118,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 440,06 | 408,06 | 475,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,49 | 70,40 | 72,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 439,55 | 425,18 | 624,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 137,77 | 145,00 | 130,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,33 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,07 | 1,13 |