DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,66 | 7,96 | -326,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -131,05 | 451,16 | -2.353,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,87 | 2,64 | 8,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,98 | 6,56 | 12,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 97,10 | -67,17 | 84,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,86 | 72,54 | 71,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,04 | 100,15 | 100,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.606,46 | 2.422,38 | 921,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.258,98 | 163.017,61 | 19.200,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 826,97 | 60.400,84 | 6.980,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.721,35 | 6.630,82 | 3.147,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -131,40 | -99,65 | -163,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,83 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,43 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,51 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,87 | 1,64 | 7,06 |