DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.96 | -326.33 | 7.45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 451.16 | -2,353.87 | 71.07 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.02 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.64 | 8.06 | 8.92 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6.56 | 12.08 | 7.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -67.17 | 84.23 | -33.85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 72.54 | 71.34 | 60.76 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.15 | 100.31 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2,422.38 | 921.13 | 1,170.58 |
Thời gian tồn kho | Date | 163,017.61 | 19,200.62 | 23,239.94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 60,400.84 | 6,980.86 | 8,238.44 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 6,630.82 | 3,147.82 | 4,503.05 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -99.65 | -163.24 | -176.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.83 | 0.72 | 0.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.43 | 0.31 | 0.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.41 | 0.42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.64 | 7.06 | 7.92 |