DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,57 | 4,52 | 6,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,84 | 3,61 | 4,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,55 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,27 | 2,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 330,12 | 317,31 | 348,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,95 | -3,88 | 9,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,76 | 34,43 | 36,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,16 | 4,76 | 5,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,53 | 94,99 | 96,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 79,86 | 79,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,11 | 11,27 | 17,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,53 | 28,41 | 22,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,46 | 43,92 | 43,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,17 | 48,54 | 56,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -113,01 | -117,01 | -143,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,59 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,71 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,27 | 1,75 |