Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 222.485 155.178 233.857 184.060 173.704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127.644 67.787 150.222 92.529 69.544
1. Tiền 87.644 62.787 57.006 67.529 64.544
2. Các khoản tương đương tiền 40.000 5.000 93.217 25.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57.214 47.214 3.573 1.450 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57.214 47.214 3.573 1.450 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.540 20.426 13.144 18.882 18.497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.312 15.982 12.895 16.580 20.124
2. Trả trước cho người bán 6.021 3.428 4.097 6.956 4.118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.966 4.696 851 1.087 818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.759 -3.681 -4.699 -5.741 -6.562
IV. Tổng hàng tồn kho 15.244 12.539 58.225 57.578 66.108
1. Hàng tồn kho 15.244 12.539 58.293 57.823 66.353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -68 -245 -245
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.843 7.212 8.691 13.621 19.555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.700 6.241 6.627 9.685 12.140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.143 446 2.065 3.936 7.414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 525 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 229.736 222.324 228.051 282.315 390.393
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 368 533 175 730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 368 533 175 730
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 216.544 208.378 215.651 266.006 332.854
1. Tài sản cố định hữu hình 214.554 207.512 214.514 259.783 325.200
- Nguyên giá 750.963 793.360 846.466 945.464 1.067.481
- Giá trị hao mòn lũy kế -536.409 -585.848 -631.953 -685.682 -742.281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.990 867 1.137 6.224 7.654
- Nguyên giá 8.874 8.418 9.273 15.854 21.009
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.884 -7.551 -8.136 -9.630 -13.355
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.690 5.930 8.236 7.161 48.810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 8.236 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.690 5.930 0 7.161 48.810
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.503 7.647 3.631 8.973 7.999
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.503 7.647 2.420 7.568 7.696
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1.211 1.405 303
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452.221 377.502 461.908 466.375 564.097
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 283.767 199.341 226.614 233.149 321.688
I. Nợ ngắn hạn 222.161 155.180 192.310 215.650 287.480
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.882 12.882 12.882 12.882 13.152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 126.173 64.461 100.889 112.396 106.250
4. Người mua trả tiền trước 15.813 13.711 3.633 3.702 6.347
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.645 13.327 33.326 30.554 114.624
6. Phải trả người lao động 22.653 21.934 22.011 25.313 27.335
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.415 13.106 1.828 2.285 1.140
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.773 10.017 10.310 18.633 9.788
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.807 5.742 7.431 9.885 8.844
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61.606 44.162 34.304 17.499 34.208
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.513 933 3.940 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56.093 43.229 30.364 17.499 34.208
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168.454 178.160 235.294 233.226 242.409
I. Vốn chủ sở hữu 168.454 178.160 235.294 233.226 242.409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.682 36.373 36.373 36.373 52.373
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.772 56.787 113.921 111.853 105.036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.199 25.463 66.401 57.946 48.953
- LNST chưa phân phối kỳ này 34.573 31.324 47.520 53.906 56.083
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452.221 377.502 461.908 466.375 564.097