TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
222.485
|
155.178
|
233.857
|
184.060
|
173.704
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127.644
|
67.787
|
150.222
|
92.529
|
69.544
|
1. Tiền
|
87.644
|
62.787
|
57.006
|
67.529
|
64.544
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
5.000
|
93.217
|
25.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57.214
|
47.214
|
3.573
|
1.450
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
57.214
|
47.214
|
3.573
|
1.450
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.540
|
20.426
|
13.144
|
18.882
|
18.497
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.312
|
15.982
|
12.895
|
16.580
|
20.124
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.021
|
3.428
|
4.097
|
6.956
|
4.118
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.966
|
4.696
|
851
|
1.087
|
818
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.759
|
-3.681
|
-4.699
|
-5.741
|
-6.562
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.244
|
12.539
|
58.225
|
57.578
|
66.108
|
1. Hàng tồn kho
|
15.244
|
12.539
|
58.293
|
57.823
|
66.353
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-68
|
-245
|
-245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.843
|
7.212
|
8.691
|
13.621
|
19.555
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.700
|
6.241
|
6.627
|
9.685
|
12.140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.143
|
446
|
2.065
|
3.936
|
7.414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
525
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
229.736
|
222.324
|
228.051
|
282.315
|
390.393
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
368
|
533
|
175
|
730
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
368
|
533
|
175
|
730
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
216.544
|
208.378
|
215.651
|
266.006
|
332.854
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
214.554
|
207.512
|
214.514
|
259.783
|
325.200
|
- Nguyên giá
|
750.963
|
793.360
|
846.466
|
945.464
|
1.067.481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-536.409
|
-585.848
|
-631.953
|
-685.682
|
-742.281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.990
|
867
|
1.137
|
6.224
|
7.654
|
- Nguyên giá
|
8.874
|
8.418
|
9.273
|
15.854
|
21.009
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.884
|
-7.551
|
-8.136
|
-9.630
|
-13.355
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.690
|
5.930
|
8.236
|
7.161
|
48.810
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
8.236
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.690
|
5.930
|
0
|
7.161
|
48.810
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.503
|
7.647
|
3.631
|
8.973
|
7.999
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.503
|
7.647
|
2.420
|
7.568
|
7.696
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
1.211
|
1.405
|
303
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
452.221
|
377.502
|
461.908
|
466.375
|
564.097
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
283.767
|
199.341
|
226.614
|
233.149
|
321.688
|
I. Nợ ngắn hạn
|
222.161
|
155.180
|
192.310
|
215.650
|
287.480
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.882
|
12.882
|
12.882
|
12.882
|
13.152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
126.173
|
64.461
|
100.889
|
112.396
|
106.250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.813
|
13.711
|
3.633
|
3.702
|
6.347
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.645
|
13.327
|
33.326
|
30.554
|
114.624
|
6. Phải trả người lao động
|
22.653
|
21.934
|
22.011
|
25.313
|
27.335
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.415
|
13.106
|
1.828
|
2.285
|
1.140
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.773
|
10.017
|
10.310
|
18.633
|
9.788
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.807
|
5.742
|
7.431
|
9.885
|
8.844
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61.606
|
44.162
|
34.304
|
17.499
|
34.208
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.513
|
933
|
3.940
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
56.093
|
43.229
|
30.364
|
17.499
|
34.208
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.454
|
178.160
|
235.294
|
233.226
|
242.409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.454
|
178.160
|
235.294
|
233.226
|
242.409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.682
|
36.373
|
36.373
|
36.373
|
52.373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.772
|
56.787
|
113.921
|
111.853
|
105.036
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.199
|
25.463
|
66.401
|
57.946
|
48.953
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34.573
|
31.324
|
47.520
|
53.906
|
56.083
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
452.221
|
377.502
|
461.908
|
466.375
|
564.097
|