TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
162,501
|
155,959
|
174,277
|
168,805
|
216,759
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,231
|
34,318
|
69,544
|
52,719
|
87,606
|
1. Tiền
|
60,231
|
34,318
|
64,544
|
52,719
|
87,606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
477
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
477
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,089
|
58,010
|
18,497
|
39,182
|
66,495
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44,718
|
50,036
|
20,124
|
41,141
|
52,254
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,906
|
13,243
|
4,118
|
4,257
|
20,819
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,745
|
1,135
|
818
|
836
|
919
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,279
|
-6,403
|
-6,562
|
-7,053
|
-7,498
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,804
|
54,940
|
66,682
|
57,897
|
48,056
|
1. Hàng tồn kho
|
49,049
|
55,185
|
66,927
|
58,143
|
48,301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,900
|
8,691
|
19,555
|
19,007
|
14,602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,506
|
8,437
|
12,140
|
13,168
|
11,441
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
393
|
0
|
7,414
|
5,839
|
3,161
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
253
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
307,270
|
302,060
|
390,376
|
407,235
|
413,678
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
505
|
505
|
730
|
730
|
940
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
505
|
505
|
730
|
730
|
940
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
282,805
|
286,218
|
332,854
|
367,142
|
394,506
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
274,021
|
278,181
|
325,200
|
358,319
|
385,059
|
- Nguyên giá
|
991,912
|
1,012,848
|
1,067,481
|
1,120,717
|
1,168,587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-717,891
|
-734,667
|
-742,281
|
-762,398
|
-783,528
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,784
|
8,037
|
7,654
|
8,823
|
9,447
|
- Nguyên giá
|
20,129
|
20,380
|
21,009
|
23,355
|
25,304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,345
|
-12,342
|
-13,355
|
-14,532
|
-15,857
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15,725
|
8,372
|
48,792
|
33,240
|
13,797
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,725
|
8,372
|
48,792
|
33,240
|
13,797
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,235
|
6,965
|
7,999
|
6,123
|
4,434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,449
|
6,474
|
7,696
|
5,975
|
4,383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
786
|
491
|
303
|
148
|
51
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
469,771
|
458,019
|
564,653
|
576,040
|
630,436
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
252,160
|
230,045
|
321,761
|
322,168
|
401,050
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241,093
|
212,451
|
287,283
|
285,815
|
360,058
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,882
|
9,665
|
12,882
|
9,936
|
36,087
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
106,371
|
98,614
|
106,250
|
89,888
|
94,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,346
|
7,289
|
6,347
|
9,277
|
11,956
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,570
|
36,162
|
114,740
|
146,440
|
159,332
|
6. Phải trả người lao động
|
20,030
|
23,192
|
27,334
|
11,845
|
20,356
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,652
|
5,380
|
1,094
|
4,756
|
3,058
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32,391
|
17,999
|
9,788
|
9,905
|
18,882
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,852
|
14,150
|
8,848
|
3,769
|
16,336
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,067
|
17,594
|
34,479
|
36,353
|
40,992
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
6,527
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11,067
|
11,067
|
34,479
|
36,353
|
40,992
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
217,611
|
227,974
|
242,892
|
253,872
|
229,386
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
217,611
|
227,974
|
242,892
|
253,872
|
229,386
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
52,373
|
52,373
|
52,373
|
52,373
|
69,198
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80,238
|
90,601
|
105,518
|
116,498
|
75,188
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50,002
|
50,002
|
50,002
|
105,036
|
48,338
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30,235
|
40,598
|
55,516
|
11,463
|
26,850
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
469,771
|
458,019
|
564,653
|
576,040
|
630,436
|