TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
183.873
|
165.814
|
162.501
|
155.959
|
174.277
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92.529
|
45.296
|
60.231
|
34.318
|
69.544
|
1. Tiền
|
67.529
|
45.296
|
60.231
|
34.318
|
64.544
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.450
|
1.450
|
477
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.450
|
1.450
|
477
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.561
|
44.787
|
43.089
|
58.010
|
18.497
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.580
|
43.362
|
44.718
|
50.036
|
20.124
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.956
|
6.333
|
2.906
|
13.243
|
4.118
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
719
|
1.146
|
1.745
|
1.135
|
818
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.694
|
-6.055
|
-6.279
|
-6.403
|
-6.562
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.311
|
61.390
|
48.804
|
54.940
|
66.682
|
1. Hàng tồn kho
|
57.311
|
61.635
|
49.049
|
55.185
|
66.927
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.021
|
12.892
|
9.900
|
8.691
|
19.555
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.685
|
10.646
|
9.506
|
8.437
|
12.140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.337
|
2.246
|
393
|
0
|
7.414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
253
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281.954
|
293.841
|
307.270
|
302.060
|
390.376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
543
|
175
|
505
|
505
|
730
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
543
|
175
|
505
|
505
|
730
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
264.908
|
275.559
|
282.805
|
286.218
|
332.854
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
258.685
|
267.356
|
274.021
|
278.181
|
325.200
|
- Nguyên giá
|
944.172
|
968.590
|
991.912
|
1.012.848
|
1.067.481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-685.487
|
-701.235
|
-717.891
|
-734.667
|
-742.281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.224
|
8.204
|
8.784
|
8.037
|
7.654
|
- Nguyên giá
|
15.854
|
18.603
|
20.129
|
20.380
|
21.009
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.630
|
-10.400
|
-11.345
|
-12.342
|
-13.355
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.625
|
8.717
|
15.725
|
8.372
|
48.792
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.625
|
8.717
|
15.725
|
8.372
|
48.792
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.878
|
9.389
|
8.235
|
6.965
|
7.999
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.473
|
8.316
|
7.449
|
6.474
|
7.696
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.405
|
1.073
|
786
|
491
|
303
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
465.827
|
459.655
|
469.771
|
458.019
|
564.653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
233.682
|
212.347
|
252.160
|
230.045
|
321.761
|
I. Nợ ngắn hạn
|
210.252
|
194.848
|
241.093
|
212.451
|
287.283
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.882
|
9.665
|
12.882
|
9.665
|
12.882
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
112.396
|
91.566
|
106.371
|
98.614
|
106.250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.702
|
8.374
|
7.346
|
7.289
|
6.347
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.220
|
38.908
|
37.570
|
36.162
|
114.740
|
6. Phải trả người lao động
|
26.343
|
13.342
|
20.030
|
23.192
|
27.334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.291
|
12.668
|
8.652
|
5.380
|
1.094
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.535
|
15.704
|
32.391
|
17.999
|
9.788
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.885
|
4.621
|
15.852
|
14.150
|
8.848
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.430
|
17.499
|
11.067
|
17.594
|
34.479
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.930
|
0
|
0
|
6.527
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.499
|
17.499
|
11.067
|
11.067
|
34.479
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
232.145
|
247.308
|
217.611
|
227.974
|
242.892
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
232.145
|
247.308
|
217.611
|
227.974
|
242.892
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.373
|
36.373
|
52.373
|
52.373
|
52.373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110.772
|
125.935
|
80.238
|
90.601
|
105.518
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58.362
|
111.853
|
50.002
|
50.002
|
50.002
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.409
|
14.082
|
30.235
|
40.598
|
55.516
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
465.827
|
459.655
|
469.771
|
458.019
|
564.653
|