I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.657
|
22.259
|
12.988
|
20.035
|
14.354
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.016
|
18.095
|
18.231
|
19.101
|
22.515
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.248
|
17.467
|
17.773
|
18.635
|
21.295
|
- Các khoản dự phòng
|
314
|
224
|
124
|
158
|
491
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-56
|
-36
|
-16
|
8
|
-28
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
511
|
441
|
350
|
300
|
758
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.674
|
40.355
|
31.219
|
39.136
|
36.869
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.446
|
3.052
|
-12.221
|
31.688
|
-19.613
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.811
|
11.561
|
-6.136
|
-11.741
|
8.210
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.768
|
-1.887
|
10.507
|
59.205
|
19.326
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.709
|
2.007
|
2.044
|
-4.925
|
693
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-518
|
-456
|
-354
|
-301
|
-359
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.649
|
-3.244
|
-4.189
|
-3.419
|
-3.433
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
693
|
15
|
|
91
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.916
|
-6.055
|
-871
|
-5.160
|
-5.096
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.144
|
46.025
|
20.014
|
104.482
|
36.688
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.938
|
-17.055
|
-34.715
|
-87.386
|
-52.483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
27
|
-27
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1.000
|
477
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69
|
43
|
-10
|
41
|
42
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35.869
|
-16.012
|
-34.221
|
-87.371
|
-52.441
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
29.844
|
2.145
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.216
|
|
-3.216
|
-3.216
|
-3.216
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-3.216
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-11.862
|
-8.490
|
-8.513
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.220
|
-15.078
|
-11.706
|
18.115
|
-1.071
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47.233
|
14.935
|
-25.913
|
35.226
|
-16.824
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.529
|
45.296
|
60.231
|
34.318
|
69.544
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.296
|
60.231
|
34.318
|
69.544
|
52.719
|