1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.009.047
|
1.039.963
|
1.184.091
|
1.282.671
|
1.318.139
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
866
|
479
|
80
|
111
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.008.182
|
1.039.485
|
1.184.011
|
1.282.560
|
1.318.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
665.004
|
701.848
|
802.234
|
825.676
|
856.490
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
343.178
|
337.637
|
381.777
|
456.884
|
461.639
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.818
|
2.397
|
3.606
|
2.105
|
138
|
7. Chi phí tài chính
|
6.136
|
4.326
|
3.585
|
3.113
|
1.601
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.136
|
4.326
|
3.585
|
3.113
|
1.601
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
221.257
|
216.781
|
217.280
|
252.871
|
249.281
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77.103
|
86.041
|
113.572
|
143.304
|
151.988
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.501
|
32.887
|
50.946
|
59.701
|
58.908
|
12. Thu nhập khác
|
524
|
7.604
|
11.972
|
10.597
|
15.547
|
13. Chi phí khác
|
1.046
|
2.034
|
9.710
|
4.043
|
3.552
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-522
|
5.571
|
2.262
|
6.555
|
11.995
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.979
|
38.457
|
53.208
|
66.255
|
70.903
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.483
|
7.470
|
13.088
|
14.040
|
13.236
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-1.154
|
-194
|
1.101
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.483
|
7.470
|
11.935
|
13.846
|
14.337
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.495
|
30.987
|
41.273
|
52.409
|
56.566
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.495
|
30.987
|
41.273
|
52.409
|
56.566
|