DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,20 | 4,63 | 6,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,44 | 6,54 | 6,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,24 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,17 | 2,95 | 2,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 194,44 | 295,27 | 449,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,01 | 51,86 | 52,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,84 | 25,62 | 23,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,69 | 8,37 | 8,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,93 | 99,25 | 99,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,61 | 78,69 | 77,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 295,64 | 189,25 | 125,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 208,73 | 141,67 | 88,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,91 | 31,40 | 22,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 539,80 | 349,81 | 242,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 217,59 | 237,16 | 268,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,27 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,38 | 2,15 | 2,05 |