DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,08 | -0,92 | -1,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,74 | -2,10 | -2,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,37 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,16 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,17 | 111,00 | 99,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,82 | 47,67 | -10,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,37 | 9,12 | 9,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,09 | -1,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 282,71 | 263,90 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 120,92 | 102,26 | 105,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,12 | 29,98 | 23,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,81 | 73,73 | 82,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,77 | 5,44 | 4,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 174,78 | 119,79 | 128,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,36 | 43,41 | 42,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,42 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,60 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,52 |