DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.65 | 2.28 | -1.08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.55 | 4.52 | -3.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.41 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.24 | 1.25 | 1.15 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 117.23 | 127.02 | 75.17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28.75 | 8.35 | -40.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.62 | 9.96 | 13.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0.08 | 9.00 | -1.09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,788.10 | 60.62 | 282.71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 111.59 | 82.75 | 120.92 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 27.00 | 20.56 | 38.12 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 121.36 | 70.01 | 122.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 73.95 | 11.70 | 7.77 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 125.39 | 112.37 | 174.78 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -62.58 | 41.49 | 42.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.72 | 1.36 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.25 | 0.53 | 0.54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.55 | 0.50 | 0.52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.28 | 0.54 | 0.46 |