DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,30 | -8,85 | -27,65 | -5,33 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,30 | -6,41 | -1.079,48 | -2,87 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,19 | 0,01 | 1,61 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,16 | 1,88 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 867,27 | 576,62 | 6,40 | 483,94 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 8.386,71 | -33,51 | -98,89 | 7.456,47 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,40 | 3,70 | -549,72 | 9,57 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 13,78 | -5,18 | -1.023,10 | -0,61 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,46 | 123,62 | 102,88 | 395,97 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,65 | 100,27 | 102,56 | 118,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 153,74 | 62,46 | 1.721,73 | 23,69 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 43,64 | 37,60 | 1.244,43 | 69,29 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,16 | 40,73 | 740,45 | 4,39 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,13 | 127,63 | 9.568,67 | 108,58 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 135,01 | 95,62 | -75,72 | 42,36 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,90 | 0,69 | 1,42 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,32 | 0,23 | 0,54 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,58 | 0,64 | 0,52 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,28 | 1,05 | 0,46 |