DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,50 | 2,34 | 4,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,99 | 9,62 | 14,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,15 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,59 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,00 | 106,18 | 121,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,51 | -5,20 | 14,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,17 | 27,36 | 31,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,02 | 17,65 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,12 | 91,29 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 117,18 | 90,00 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,43 | 36,33 | 28,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,88 | 23,89 | 21,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,09 | 27,30 | 41,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,94 | 79,38 | 75,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -43,21 | -48,45 | -68,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,87 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,59 | 0,76 |