DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,99 | 3,75 | 5,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,03 | 12,37 | 20,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,18 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,66 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,98 | 122,42 | 112,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,89 | 2,89 | -8,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,10 | 29,92 | 33,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,31 | 80,00 | 117,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,98 | 21,86 | 22,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,94 | 24,20 | 26,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,21 | 20,76 | 34,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,71 | 73,18 | 78,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -58,81 | -32,38 | -43,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,75 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,60 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,85 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,66 | 0,62 |