DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,32 | 6,49 | 7,90 | 8,19 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,50 | 0,97 | 1,15 | 1,06 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,43 | 1,35 | 1,43 | 1,64 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,62 | 4,97 | 4,82 | 4,68 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 224,31 | 234,73 | 246,28 | 276,54 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 9,24 | 4,64 | 4,92 | 12,29 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,97 | 7,77 | 9,21 | 8,43 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,43 | 1,78 | 2,37 | 1,87 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,79 | 67,66 | 61,26 | 75,73 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,62 | 80,27 | 79,10 | 75,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 160,65 | 200,88 | 172,63 | 163,16 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 28,43 | 10,83 | 13,76 | 13,23 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,53 | 48,01 | 47,53 | 40,52 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,81 | 243,31 | 235,71 | 209,33 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,90 | 64,48 | 67,81 | 68,96 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,70 | 1,74 | 1,77 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 1,63 | 1,65 | 1,66 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,08 | 0,06 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,64 | 3,99 | 3,84 | 3,71 |