DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,52 | 1,82 | 0,90 | 2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,98 | 2,69 | 2,19 | 3,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,52 | 0,33 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,31 | 1,26 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 408,36 | 537,57 | 329,56 | 568,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,77 | 31,64 | -38,69 | 72,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,97 | 7,09 | 6,63 | 7,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,73 | 4,17 | 5,80 | 5,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,22 | 66,78 | 42,33 | 70,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,59 | 96,66 | 89,38 | 91,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 182,84 | 334,81 | 236,31 | 144,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,38 | 190,78 | 593,31 | 390,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,40 | 58,84 | 28,97 | 48,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 314,22 | 530,91 | 818,00 | 516,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 205,11 | 566,47 | 557,07 | 599,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 3,63 | 4,07 | 3,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 2,38 | 1,26 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,25 | 0,27 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,31 | 0,27 | 0,28 |