DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.16 | 20.47 | 17.01 | 19.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.37 | 11.39 | 10.29 | 12.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.09 | 1.23 | 1.23 | 1.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.34 | 1.46 | 1.34 | 1.43 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,668.28 | 3,520.86 | 3,461.87 | 3,758.59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.61 | 31.95 | -1.68 | 8.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42.24 | 43.29 | 43.69 | 44.58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.70 | 14.64 | 13.57 | 15.97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.08 | 98.28 | 96.20 | 97.75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.17 | 79.13 | 78.81 | 78.42 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 54.49 | 38.36 | 46.27 | 63.03 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 166.79 | 170.14 | 160.17 | 153.12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 45.70 | 47.56 | 36.29 | 47.77 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 255.45 | 221.15 | 218.72 | 259.35 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,289.16 | 1,301.96 | 1,414.92 | 1,685.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.23 | 2.57 | 3.15 | 2.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.97 | 1.37 | 1.71 | 1.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.26 | 0.26 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.34 | 0.47 | 0.34 | 0.43 |