DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 3,23 | 9,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,60 | 9,87 | 17,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,24 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,38 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 846,77 | 794,43 | 1.245,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,50 | -6,18 | 56,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,69 | 42,75 | 53,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,88 | 13,28 | 22,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,59 | 95,48 | 98,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,44 | 77,81 | 79,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,94 | 85,79 | 68,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 164,61 | 191,22 | 164,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,35 | 65,34 | 54,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 287,80 | 304,80 | 215,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.685,04 | 1.763,91 | 1.668,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,71 | 2,98 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 1,82 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,38 | 0,53 |