DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -98,54 | 23,10 | 12,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18,61 | 5,00 | 3,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,39 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,96 | 11,84 | 10,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 649,20 | 675,68 | 557,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 84,35 | 4,08 | -17,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,48 | 9,07 | 12,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,41 | 5,98 | 4,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,86 | 83,59 | 76,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 98,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,39 | 46,21 | 70,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,30 | 85,50 | 128,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,26 | 100,29 | 150,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,92 | 184,05 | 230,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,36 | 28,65 | 6,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,02 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,58 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,96 | 10,84 | 9,66 |