DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 0,04 | -1,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 0,03 | -1,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 1,03 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,53 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 126,51 | 140,79 | 87,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,59 | 11,29 | -38,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,24 | 4,73 | 3,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,20 | 10,32 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,44 | 38,90 | 79,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,98 | 2,09 | 3,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,41 | 17,99 | 42,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,05 | 86,75 | 146,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,97 | 89,11 | 87,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,69 | 2,99 | 2,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,62 | 2,92 | 2,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,53 | 0,62 |