DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,04 | 0,09 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 0,06 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 0,88 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,61 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 146,40 | 126,51 | 140,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 93,67 | -13,59 | 11,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,68 | 4,24 | 4,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,09 | 70,20 | 10,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,98 | 51,44 | 38,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,96 | 2,98 | 2,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,30 | 26,41 | 17,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,05 | 102,05 | 86,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,75 | 88,97 | 89,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,69 | 2,69 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,63 | 2,62 | 2,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,61 | 0,53 |