DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,24 | -1,06 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,65 | -2,56 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,28 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,46 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 382,18 | 208,94 | 322,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47,08 | -45,33 | 54,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,76 | 2,13 | 4,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,61 | -0,89 | 2,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 155,16 | 288,04 | 51,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,81 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,79 | 75,88 | 49,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,85 | 108,25 | 81,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,77 | 34,85 | 31,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,45 | 192,63 | 137,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 224,55 | 224,77 | 161,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 2,04 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,89 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,40 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,47 | 0,67 |