DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,59 | 1,12 | -4,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,75 | 2,30 | -5,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,30 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,63 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 224,33 | 259,84 | 382,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,45 | 15,83 | 47,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,33 | 6,84 | -1,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,65 | 4,40 | -3,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,34 | 52,26 | 155,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,65 | 95,05 | 53,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,47 | 109,06 | 50,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,37 | 12,52 | 21,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,59 | 202,53 | 151,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 247,62 | 254,05 | 224,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,79 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,90 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,64 | 0,84 |