DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.33 | 2.13 | 0.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.11 | 8.07 | 0.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.07 | 0.07 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.09 | 4.00 | 3.95 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 60.65 | 54.78 | 64.56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.17 | -9.68 | 17.86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.09 | 40.87 | 45.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.00 | 19.56 | 15.09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9.10 | 55.03 | 7.28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75.97 | 74.97 | 29.22 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 48.63 | 56.53 | 57.22 |
Thời gian tồn kho | Date | 65.51 | 78.04 | 60.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 326.20 | 368.55 | 280.47 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 120.99 | 153.84 | 130.84 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -94.77 | -76.17 | -74.84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.46 | 0.55 | 0.55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.30 | 0.39 | 0.41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.90 | 0.89 | 0.89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.09 | 3.00 | 2.95 |