DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,81 | 0,33 | 2,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,07 | 1,11 | 8,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,19 | 4,09 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,79 | 60,65 | 54,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,58 | 3,17 | -9,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,99 | 41,09 | 40,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,01 | 16,00 | 19,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,39 | 9,10 | 55,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 75,97 | 74,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,80 | 48,63 | 56,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,38 | 65,51 | 78,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 335,43 | 326,20 | 368,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,04 | 120,99 | 153,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -86,96 | -94,77 | -76,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,46 | 0,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,30 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,90 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,19 | 3,09 | 3,00 |